--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ band-tailed pigeon chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ê ẩm
:
feel a dull and lasting pain
+
arenaceous
:
giống cát, có cát
+
dehisce
:
(thực vật học) nẻ ra, nứt ra, mở ra (quả)
+
nhợt nhạt
:
Very paleMới ốm dậy nước da nhợt nhạtTo look pale, recovering from and illness
+
bimillenial
:
thuộc hoặc liên quan tới khoảng thời gian 2000 năm, hay lễ kỉ niệm lần thứ 2000